Có 5 kết quả:

全力 quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ权利 quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ权力 quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ權利 quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ權力 quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ

1/5

quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) with all one's strength
(2) full strength
(3) all-out (effort)
(4) fully (support)

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) right
(3) privilege

Từ điển phổ thông

quyền lực, uy quyền, thế lực

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) authority

quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quyền lợi, quyền, lợi ích

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) right
(3) privilege

Từ điển phổ thông

quyền lực, uy quyền, thế lực

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) authority