Có 5 kết quả:
全力 quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ • 权利 quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ • 权力 quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ • 權利 quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ • 權力 quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with all one's strength
(2) full strength
(3) all-out (effort)
(4) fully (support)
(2) full strength
(3) all-out (effort)
(4) fully (support)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) right
(3) privilege
(2) right
(3) privilege
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
quyền lực, uy quyền, thế lực
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) authority
(2) authority
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quyền lợi, quyền, lợi ích
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) right
(3) privilege
(2) right
(3) privilege
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quyền lực, uy quyền, thế lực
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) authority
(2) authority
Bình luận 0